Các thuật ngữ quan trọng giao dịch DEX
1. Liquidity (Thanh khoản)
Thanh khoản trong crypto là khả năng một token có thể được mua hoặc bán dễ dàng trên thị trường mà không làm biến động giá quá lớn. Nó thường được cung cấp qua các "pool thanh khoản" trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX) như Uniswap, nơi người dùng đóng góp cặp token (ví dụ: Token/ETH) để hỗ trợ giao dịch.
2. Initial Liquidity (Thanh khoản ban đầu)
Đây là lượng thanh khoản được cung cấp lần đầu tiên khi token ra mắt trên một sàn giao dịch. Ví dụ, đội ngũ dự án có thể thêm một lượng token và tiền (như ETH) vào pool để người dùng bắt đầu giao dịch. Thanh khoản ban đầu cao thường giúp token dễ tiếp cận hơn.
3. Liquidity Burned (Đốt thanh khoản)
Đây là khi một phần hoặc toàn bộ thanh khoản (liquidity) của một token bị loại bỏ vĩnh viễn khỏi hệ thống, thường bằng cách gửi chúng vào một địa chỉ ví "chết" (dead wallet) mà không ai có thể truy cập. Mục đích là giảm nguồn cung lưu hành, tăng giá trị token hoặc chứng minh cam kết lâu dài của dự án.
4. Lock Liquidity (Khóa thanh khoản)
Đây là hành động khóa một phần hoặc toàn bộ thanh khoản của token trong một khoảng thời gian nhất định, thường thông qua các dịch vụ như Team Finance hoặc Unicrypt. Mục tiêu là ngăn đội ngũ rút thanh khoản (rug pull), tăng niềm tin cho nhà đầu tư bằng cách đảm bảo token không bị thao túng trong thời gian khóa.
5. Smart Contract (Hợp đồng thông minh)
Là một chương trình tự động chạy trên blockchain (như Ethereum) được lập trình để thực hiện các giao dịch hoặc hành động khi đáp ứng các điều kiện cụ thể. Ví dụ, một smart contract có thể tự động chuyển token cho bạn khi bạn gửi tiền vào. Nó không cần trung gian, minh bạch và không thể thay đổi sau khi triển khai.
6. Contract Address (CA - Địa chỉ hợp đồng)
Đây là địa chỉ duy nhất trên blockchain của một smart contract, thường là một chuỗi ký tự (ví dụ: 0x1234...abcd). Bạn cần CA để tương tác với token hoặc dự án, như thêm token vào ví (Metamask) hoặc giao dịch trên DEX. CA giống như "địa chỉ nhà" của hợp đồng trên blockchain.
7. Renounce Contract (Từ bỏ hợp đồng)
Khi đội ngũ phát triển từ bỏ quyền kiểm soát hợp đồng thông minh (smart contract) của token, nghĩa là họ không thể thay đổi mã nguồn hoặc can thiệp vào token nữa. Điều này thường được làm để tăng tính minh bạch và phi tập trung, cho thấy dự án không bị thao túng bởi nhà phát triển.
8. Verified Contract (Hợp đồng đã xác minh)
Một hợp đồng thông minh được gọi là "verified" khi mã nguồn của nó được công khai và xác minh trên các nền tảng như Etherscan hoặc BscScan. Điều này cho phép cộng đồng kiểm tra xem hợp đồng có an toàn hay không, không chứa mã độc hoặc lỗ hổng.
9. Gas Fee (Phí gas)
Là chi phí bạn trả để thực hiện giao dịch hoặc chạy smart contract trên blockchain (như Ethereum). Phí này được tính bằng đơn vị "gas" và trả bằng token gốc (ví dụ: ETH). Gas fee thay đổi tùy thuộc vào độ phức tạp của giao dịch và mức độ tắc nghẽn mạng.
10. Priority Fee (Phí ưu tiên)
Là một phần của gas fee mà bạn trả thêm để giao dịch của mình được xử lý nhanh hơn. Khi mạng blockchain đông đúc, việc tăng priority fee sẽ khuyến khích miner/validator ưu tiên giao dịch của bạn, giúp nó hoàn thành sớm hơn.
11. Swap (Hoán đổi)
Là hành động trao đổi một loại token này lấy một loại token khác, thường trên sàn phi tập trung như Uniswap hoặc PancakeSwap. Ví dụ, bạn có thể "swap" ETH lấy USDT. Quá trình này diễn ra trực tiếp qua pool thanh khoản mà không cần bên thứ ba.
12. Rug Pull (Kéo thảm)
Đây là một hình thức lừa đảo phổ biến trong thị trường crypto, đặc biệt ở các dự án DeFi hoặc token mới. Trong một "rug pull", đội ngũ phát triển hoặc những người tạo ra dự án đột ngột rút toàn bộ thanh khoản (liquidity) hoặc tiền của nhà đầu tư từ dự án, sau đó biến mất, để lại token mất giá trị hoàn toàn. Tên gọi "kéo thảm" xuất phát từ việc họ "giật tấm thảm" từ dưới chân nhà đầu tư, khiến mọi thứ sụp đổ.
13. Insider (Người trong cuộc)
Chỉ những người có thông tin nội bộ về một dự án hoặc token trước khi thông tin được công bố công khai. Trong crypto, "insider" có thể lợi dụng thông tin để mua token giá rẻ trước khi giá tăng hoặc bán trước khi dự án sụp đổ (rug pull).
14. MEV Bot (Bot khai thác giá trị tối đa)
MEV là viết tắt của "Miner Extractable Value" hoặc "Maximal Extractable Value", nghĩa là giá trị mà miner (hoặc validator) có thể khai thác từ việc sắp xếp lại thứ tự giao dịch trong blockchain. MEV bot là công cụ tự động được lập trình để tận dụng điều này, như chạy trước (front-run) hoặc chèn giao dịch để kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá.
15. Validator (Trình xác thực)
Trong các blockchain sử dụng cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS) hoặc biến thể của nó (như Ethereum 2.0, Binance Smart Chain), validator là các nút (node) chịu trách nhiệm xác nhận giao dịch và tạo khối mới. Thay vì "đào" như miner trong Proof of Work (PoW), validator đặt cược (stake) một lượng token để được chọn tham gia quá trình này. Họ kiếm thưởng từ phí giao dịch, nhưng có thể bị phạt (slashing) nếu hành xử không trung thực (ví dụ: xác nhận giao dịch sai). Vai trò của validator là giữ mạng lưới an toàn và phi tập trung.
16. Front-run (Chạy trước)
Là hành động lợi dụng thông tin giao dịch chưa được xử lý để thực hiện giao dịch trước, nhằm kiếm lợi nhuận. Trong crypto, điều này thường xảy ra trên các blockchain công khai như Ethereum, nơi mọi giao dịch được gửi vào "mempool" (hàng đợi) trước khi xác nhận. Một người (hoặc bot) có thể nhìn thấy giao dịch lớn sắp xảy ra (ví dụ: mua token), sau đó nhanh chóng đặt lệnh mua trước với giá thấp hơn, rồi bán lại ngay khi giá tăng. Front-running thường được thực hiện bởi MEV bot và bị coi là không công bằng với người dùng thông thường.
Last updated